Thực đơn
(21297) 1996 VW29 Xem thêmThực đơn
(21297) 1996 VW29 Xem thêmLiên quan
(21297) 1996 VW29 (21298) 1996 VX29 (21227) 1995 QS (21597) 1998 WA8 (21279) 1996 TS10 (11297) 1992 PP6 229762 Gǃkúnǁʼhòmdímà (12297) 1991 PT14 2197 Shanghai 2127 TanyaTài liệu tham khảo
WikiPedia: (21297) 1996 VW29 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=21297